Bộ chuyển đổi Internet qua đường dây điện Nano AV600, phát Wifi
Mở rộng sóng một chạm - Nút sao chép Wi-Fi đơn giản hóa việc cấu hình mạng Wi-Fi, giúp xây dựng một mạng Wi-Fi xuyên suốt tại nhà.
Chuẩn Homeplug AV cung cấp tốc độ truyền tải dữ liệu cao lên đến 600Mbps1
Kết nối Wi-Fi mở rộng tốc độ 300Mbps
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
Dạng cắm |
EU, UK, US, AR |
Chuẩn và Giao thức |
HomePlug AV, IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.11b/g/n |
Giao diện |
2*10/100Mbps Ethernet Port |
Nút |
Pair, Reset, Wi-Fi/Wi-Fi Clone |
Điện năng tiêu thụ |
Maximum: 7.608W (220V/50Hz)
Typical: 7.216W (220V/50Hz)
Standby: 4.610W (220V/50Hz) |
LED báo hiệu |
PWR, PLC, ETH, Wi-Fi/Wi-Fi Clone |
Kích thước ( R x D x C ) |
TL-WPA4220: 2.1 x 1.6 x 3.7 in. (54 × 40 × 94 mm)
TL-PA4010: 2.0 × 1.1 × 2.6 in. (52 × 28.5 × 65 mm) |
Khoảng cách |
300 Meters over electrical circuit |
Tương thích |
Compatible with all HomePlug AV & AV2 standard powerline adapters |
Tốc độ truyền |
Powerline: up to 600 Mbps
Ethernet: 10/100 Mbps |
TÍNH NĂNG WI-FI |
Băng tần |
2.4-2.4835GHz |
Tốc độ tín hiệu |
11n: Up to 300Mbps(dynamic)
11g: Up to 54Mbps(dynamic)
11b: Up to 11Mbps(dynamic) |
Reception Sensitivity |
270M: -68dBm@10% PER
130M: -68dBm@10% PER
108M: -68dBm@10% PER
54M: -68dBm@10% PER
11M: -85dBm@8% PER
6M: -88dBm@10% PER
1M: -90dBm@8% PER |
Bảo mật Wi-Fi |
64/128-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK |
Tính năng nâng cao |
Enable/DisableWireless Radio,WMM, Wireless Statistics |
Công suất truyền tải |
CE:<20dBm(2.4GHz)
FCC:<30dBm |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
Quản lý |
tpPLC-Scan the QR code to download TP-Link tpPLC App.
Or download new tpPLC Utility on PCs: www.tp-link.com. |
Modulation Technology |
OFDM (PLC) |
Encryption |
Powerline Security:
128-bit AES
Wireless Security:
WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK Encryption |
KHÁC |
Chứng chỉ |
CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm |
Powerline Ethernet Adapter TL-WPA4220 & TL-PA4010
6.5 ft. (2 m) Ethernet cable (RJ45)
Resource CD
Quick Installation Guide |
System Requirements |
Windows 2000/XP/2003/Vista, Windows 7/8, Mac, Linux |
Môi trường |
Operating Temperature: 0°C~40°C (32°F ~104°F)
Storage Temperature: -40°C~70°C (-40°F ~158°F)
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |